dieu tri bg

ĐIỀU TRỊ BƯỚU MÁU – PEDIC

Phần lớn bướu máu, dù có giai đoạn tăng sinh nhanh, vẫn giữ kích thước nhỏ và không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Những trường hợp này thường sẽ tự thoái triển theo thời gian và không cần can thiệp.
Tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể bướu máu có thể gây biến chứng, ảnh hưởng chức năng hoặc để lại di chứng thẩm mỹ vĩnh viễn. Khi đó, trẻ cần được điều trị tích cực càng sớm càng tốt.

Trong giai đoạn sơ sinh – khi bướu máu có tốc độ phát triển mạnh nhất – rất khó dự đoán kích thước cuối cùng. Vì vậy trẻ cần được tái khám thường xuyên hơn. Khi lớn hơn, lịch theo dõi sẽ giãn dần.

Các lý do cần điều trị bướu máu

  • Loét da, chảy dịch hoặc nhiễm trùng

  • Ảnh hưởng đến các cấu trúc quan trọng: mắt, môi, mũi, đường thở

  • Ảnh hưởng tâm lý – thẩm mỹ

  • Bướu tăng trưởng quá nhanh hoặc quá lớn, có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn

Điều trị tại chỗ (Local Treatments)

Timolol bôi

Timolol là thuốc chẹn beta dạng nhỏ mắt dùng cho bệnh tăng nhãn áp, nhưng đã được chứng minh hiệu quả với bướu máu nông hoặc bướu chưa dày lên.
Tác dụng phụ có thể gặp: kích ứng da.
Không dùng cho: bướu loét hoặc vùng da diện tích lớn vì có nguy cơ hấp thu toàn thân.

Tiêm steroid trong tổn thương

Steroid được tiêm trực tiếp vào bướu máu, thường 1–2 lần cách nhau 3–4 tuần.
Phù hợp cho bướu nhỏ (1–3 cm) vùng mặt.
Tác dụng phụ: teo da hoặc hấp thu toàn thân nếu tiêm nhiều.

Corticoid bôi ngoài da

Clobetasol bôi 2 lần/ngày, được sử dụng cho bướu máu nông và không dày lên trong giai đoạn phát triển.
Tác dụng phụ: teo da hoặc tác dụng toàn thân nếu dùng quá lâu.

Điều trị toàn thân (Systemic Treatments)

Những bướu máu gây nguy cơ biến chứng bắt buộc phải điều trị bằng thuốc uống:

  • Bướu lớn ở mí mắt, môi, mũi, đường thở

  • Bướu loét

  • Bướu có nguy cơ để lại sẹo nặng

Các phương pháp chính gồm PropranololCorticosteroid uống.

Propranolol uống

Ra đời từ năm 2008, Propranolol (Hemangeol) là thuốc duy nhất được FDA phê duyệt điều trị bướu máu trẻ em (2014).
Thuốc thuộc nhóm chẹn beta, dùng trong điều trị tăng huyết áp, loạn nhịp và đau nửa đầu.

Cơ chế

Chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng Propranolol làm chậm tăng sinh tế bào, co mạch và giảm thể tích bướu máu.
Trẻ thường cải thiện trong vài ngày – vài tuần.
Tỷ lệ đáp ứng: 90–95%.

Khám sàng lọc trước điều trị

Trẻ cần được bác sĩ thăm khám toàn diện (khai thác bệnh sử – gia đình – khám lâm sàng).
Một số trẻ cần làm thêm xét nghiệm tim, tuần hoàn hoặc đánh giá thần kinh để đảm bảo dùng thuốc an toàn.

Tác dụng phụ có thể gặp

  • Khò khè, ho (đặc biệt khi trẻ bị viêm hô hấp) → có thể cần ngưng tạm

  • Rối loạn giấc ngủ

  • Tiêu chảy, nôn trớ, táo bón

  • Nhịp tim chậm (thường vẫn trong mức an toàn)

  • Hạ đường huyết (hiếm nhưng nguy hiểm)

  • Dị ứng (rất hiếm)

Ngừa hạ đường huyết: luôn cho uống thuốc trong hoặc ngay sau khi cho ăn. Nếu trẻ bỏ bú hoặc bệnh, cần hỏi bác sĩ để tạm ngưng thuốc.

Cách dùng Propranolol

Dạng siro uống, chia 2–3 lần/ngày.
Cần đo liều chính xác bằng xi-lanh.
Bác sĩ sẽ hướng dẫn thời điểm dùng phù hợp trong ngày.

Thời gian điều trị

Propranolol thường dùng vài tháng đến 1 năm.
Nhiều trẻ dùng đến 12–15 tháng tuổi để giảm nguy cơ tái phát.
Nếu ngưng quá sớm, bướu có thể phát triển lại.

Corticosteroid uống (Prednisolone)

Trước khi Propranolol ra đời, prednisolone là phương pháp chính.
Steroid giúp làm chậm tăng trưởng bướu nhưng có nhiều tác dụng phụ khi dùng lâu:

  • Ức chế miễn dịch

  • Ảnh hưởng phát triển

  • Tăng huyết áp

Mặc dù kém ưu tiên hơn Propranolol, steroid vẫn được dùng khi:

  • Trẻ dị ứng Propranolol

  • Có bệnh tim/phổi không thể dùng beta-blocker

  • Không đáp ứng Propranolol

  • Trường hợp nặng có thể dùng kết hợp hai loại thuốc


Điều trị bằng Laser (Pulsed Dye Laser – PDL)

Laser hấp thu vào mạch máu đỏ, tạo nhiệt và phá vỡ mạch.
PDL là loại laser an toàn, thường được dùng cho:

  • Bướu máu nông

  • Vết mạch sau khi bướu đã thoái triển

  • Bướu loét (giúp lành nhanh hơn)

Laser không ngăn bướu phát triển sâu, và thường cần điều trị nhiều lần.
Tác dụng phụ hiếm: thay đổi sắc tố, sẹo nhẹ.
Không nên dùng trong giai đoạn bướu tăng sinh nhanh.


Phẫu thuật cắt bỏ (Excisional Surgery)

Phẫu thuật luôn để lại sẹo, nên cần cân nhắc kỹ.
Thường chỉ thực hiện khi:

  • Bướu loét, đau, điều trị thuốc không hiệu quả

  • Bướu dạng “mũ nấm”, dày và lồi hẳn

  • Bướu đã thoái triển nhưng để lại biến dạng hoặc thừa mô

Thời điểm phẫu thuật tốt nhất: 3–5 tuổi.